CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO DỊCH
HÀNG HÓA GIA CÁT LỢI

THÔNG BÁO THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ GIÁ GIAO DỊCH NGÀY 01/05/2023

Kính gửi: Quý Khách hàng,

Căn cứ theo thông báo của Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam, Công ty Gia Cát Lợi gửi đến Quý Khách hàng Quyết định thay đổi biên độ giá giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa ngày 01/05/2023

QUYẾT ĐỊNH V/v: thay đổi biên độ giá giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam

Xem chi tiết tại:  Quyết định số 446QĐ/TGĐ-MXV vv thay đổi biên độ giá giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa ngày 01/05/2023

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Biên độ giá Biên độ giá quy đổi
1 Ngô ZCE Nông sản CBOT Giới hạn giá ban đầu $0.45/giạ
Giới hạn giá mở rộng $0.70/giạ
50 cent
75 cent
2 Ngô mini XC Nông sản CBOT Giới hạn giá ban đầu $0.45/giạ
Giới hạn giá mở rộng $0.70/giạ
50 cent
75 cent
3 Đậu tương ZSniE Nông sản CBOT Giới hạn giá ban đầu $1.05/giạGiới hạn giá mở rộng $1.60/giạ 115 cent175 cent
4 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT Giới hạn giá ban đầu $1.05/giạGiới hạn giá mở rộng $1.60/giạ 115 cent175 cent
5 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT Giới hạn giá ban đầu $0.040/poundGiới hạn giá mở rộng $0.060/pound 50 cent75 cent
6 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT Giới hạn giá ban đầu $30/tấn
Giới hạn giá mở rộng $45/tấn
30 usd
45 usd
7 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT Giới hạn giá ban đầu $0.60/giạGiới hạn giá mở rộng $0.90/giạ 70 cent105 cent
8 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT Giới hạn giá ban đầu $0.60/giạGiới hạn giá mở rộng $0.90/giạ 70 cent105 cent
9 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT Giới hạn giá ban đầu $0.60/giạGiới hạn giá mở rộng $0.90/giạ 70 cent105 cent
10 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT Giới hạn giá ban đầu $1.20/cwt
Giới hạn giá mở rộng $1.80/cwt
110 cent
165 cent
11 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu Công nghiệp BMDX 10% giá thanh toán
12 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX 10% giá thanh toán
13 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Không quy định
14 Cacao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Không quy định
15 Đường 11 SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Không quy định
16 Bông sợi CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US Giới hạn giá hàng ngày dao động từ 3 đến 7 cent/pound 3 đến 7 cent
17 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU Không quy định
18 Đường trắng QW Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU Không quy định
19 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp OSE 10% giá thanh toán
20 Quặng sắt FEF Kim loại SGX Không quy định
21 Bạc SIE Kim loại COMEX 10% giá thanh toán
22 Đồng CPE Kim loại COMEX 10% giá thanh toán
23 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 10% giá thanh toán
24 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 10% giá thanh toán
25 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 10% giá thanh toán
26 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 10% giá thanh toán
27 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 10% giá thanh toán
28 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 10% giá thanh toán
29 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 10% giá thanh toán
30 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU Không quy định
31 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG Không quy định
32 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU Không quy định
33 Đồng LME LDKZ/CAD Kim loại LME 15% giá đóng cửa
34 Nhôm LME LALZ/AHD Kim loại LME 15% giá đóng cửa
35 Chì LME LEDZ/PBD Kim loại LME 15% giá đóng cửa
36 Thiếc LME LTIZ/SND Kim loại LME 15% giá đóng cửa
37 Kẽm LME LZHD/ZDS Kim loại LME 15% giá đóng cửa
38 Niken LME LNIZ/NID Kim loại LME 15% giá đóng cửa

Tham gia Diễn Đàn Hàng Hóa Tại đây.